--

circumflex femoral vein

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumflex femoral vein

+ Noun

  • tĩnh mạch mũ đùi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circumflex femoral vein"
  • Những từ có chứa "circumflex femoral vein" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dấu mũ gân vân âm nhạc
Lượt xem: 606