circumflex
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumflex
Phát âm : /'sə:kəmfləks/
+ danh từ
- dấu mũ
+ tính từ
- (thuộc) dấu mũ
- (giải phẫu) hình dấu mũ, mũ
- circumflex artery
động mạch mũ
- circumflex artery
+ ngoại động từ
- đánh dấu mũ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circumflex"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "circumflex":
circumflex circumflous - Những từ có chứa "circumflex":
circumflex circumflex artery circumflex artery of the thigh circumflex femoral vein circumflex humeral artery circumflex iliac artery circumflex iliac vein circumflex scapular artery circumflex scapular artery circumflex vein
Lượt xem: 332