--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
circumfluent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
circumfluent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumfluent
Phát âm : /sə'kʌmfluənt/ Cách viết khác : (circumflous) /sə'kʌmfluəs/
+ tính từ
chảy quanh; bao quanh
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
circumfluent
:
chảy quanh; bao quanh