--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
circumgyrate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
circumgyrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumgyrate
Phát âm : /'sə:kəm,dʤaiə'reit/
+ nội động từ
xoay quanh; đi quanh
Lượt xem: 298
Từ vừa tra
+
circumgyrate
:
xoay quanh; đi quanh