--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
circumgyration
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
circumgyration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumgyration
Phát âm : /'sə:kəm,dʤaiə'reiʃn/
+ danh từ
sự xoay quanh; sự đi quanh
Lượt xem: 293
Từ vừa tra
+
circumgyration
:
sự xoay quanh; sự đi quanh
+
thối
:
stinking; addle, rotten
+
choàng
:
To embrace, to claspđưa tay choàng qua vai bạnto embrace a friend in one's armchoàng ngang hôngto clasp someone in the middleem bé dang hai tay ôm choàng lấy cổ mẹthe little child embraced his mother, enclosing his arms round her neck
+
giữ phép
:
Observe one's duty
+
sấm ngôn
:
prophetic saying