--

circumscribed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumscribed

+ Adjective

  • bị giới hạn, khoanh vùng
  • (toán học) ngoại tiếp
    • circumscribed triangle
      tam giác ngoại tiếp
Lượt xem: 479