circumstantial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumstantial
Phát âm : /,sə:kəm'stænʃl/
+ tính từ
- tường tận, chi tiết
- a circumstantial repeort
bản báo cáo chi tiết
- a circumstantial repeort
- (pháp lý) gián tiếp; dựa vào những chi tiết phụ; do suy diễn
- circumstantial evidence
chứng cớ gián tiếp
- circumstantial evidence
- (thuộc) hoàn cảnh, (thuộc) trường hợp, (thuộc) tình huống; do hoàn cảnh; tuỳ theo hoàn cảnh
- xảy ra bất ngờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circumstantial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "circumstantial":
circumstantial circumstantially - Những từ có chứa "circumstantial":
circumstantial circumstantial evidence circumstantiality circumstantially
Lượt xem: 259