--

circumstantiate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumstantiate

Phát âm : /,sə:kəm'stænʃieit/

+ ngoại động từ

  • xác minh bằng những chi tiết
  • tả chi tiết, nói chi tiết, cho chi tiết
Lượt xem: 102