citrange
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citrange+ Noun
- cây chanh (thơm và chua hơn cam, dùng làm đồ uống hoặc mứt)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
citrange tree Citroncirus webberi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "citrange"
- Những từ có chứa "citrange":
citrange citrange tree
Lượt xem: 397