--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
citronwood
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
citronwood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citronwood
+ Noun
gỗ của cây thanh yên
loại gỗ có mùi thơm lâu, dùng trong xây dựng, làm mái của nhà thờ lớn ở Cordova (Tây Ban Nha)
Lượt xem: 279
Từ vừa tra
+
citronwood
:
gỗ của cây thanh yên