--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
city-state
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
city-state
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: city-state
+ Noun
thành phố tự trị (độc lập và có chủ quyền như một nước)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "city-state"
Những từ có chứa
"city-state"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quốc doanh
chư hầu
nơm nớp
qui
nông trường
bồn chồn
bại
bang
Bình Định
thành phố
more...
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
city-state
:
thành phố tự trị (độc lập và có chủ quyền như một nước)