--

civil defense

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil defense

+ Noun

  • quốc phòng toàn dân (hành động do nhân dân tổ chức tự bảo vệ trong thời gian có chiến tranh hoặc thiên tai.)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil defense"
Lượt xem: 794