sùng tín
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sùng tín+
- Believe fervently (piously) in
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sùng tín"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sùng tín":
sang tên song thân song thần song toàn sùng thần sùng tín - Những từ có chứa "sùng tín" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
idolater idolatress idolatrizer idolatrous idolatrise havenly-minded cult idolatrize votary idolization more...
Lượt xem: 495