civil rights
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil rights
Phát âm : /'sivil'raits/
+ danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số)
- quyền bình đẳng cho người da đen
- quyền công dân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil rights"
- Những từ có chứa "civil rights":
civil rights civil rights activist civil rights leader civil rights movement civil rights worker - Những từ có chứa "civil rights" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhân quyền dân dụng bình quyền khanh tướng cất quyền dân quyền ngạch trật chuyển ngành công chính dân luật more...
Lượt xem: 274