civil war
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil war
Phát âm : /'sivlwɔ:/
+ danh từ
- nội chiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil war"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "civil war":
civil war civil year - Những từ có chứa "civil war" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân dụng khanh tướng ngạch trật chuyển ngành công chính dân phòng hộ tịch dân luật phép cưới dân chính more...
Lượt xem: 669