civilian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civilian
Phát âm : /'siviljən/
+ danh từ
- người thường, thường dân
+ tính từ
- (thuộc) thường dân (trái với quân đội)
- civilian clothes
quần áo thường
- civilian population
thường dân
- civilian clothes
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
military serviceman military man man military personnel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civilian"
- Những từ có chứa "civilian":
civilian civilian clothing civilianize india civilian - Những từ có chứa "civilian" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bát phẩm nhị phẩm nghề văn lương dân dân thường dân sự
Lượt xem: 673