--

clairvoyant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clairvoyant

Phát âm : /kleə'vɔiənt/

+ tính từ

  • có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình
  • sáng suốt

+ danh từ

  • người có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình
  • người sáng suốt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clairvoyant"
  • Những từ có chứa "clairvoyant" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    minh mẫn cao minh
Lượt xem: 586