clamourous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clamourous
Phát âm : /'klæmərəs/
+ tính từ
- hò hét, la vang; ồn ào, ầm ĩ
- to be clamourous for something
hò hét đòi cái gì
- to be clamourous for something
- (nghĩa bóng) hay kêu la, hay làm ầm lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clamourous"
- Những từ có chứa "clamourous":
clamourous clamourousness
Lượt xem: 289