clannishness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clannishness+ Noun
- lòng trung ành với thị tộc
- lòng trung thành với bè đảng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cliquishness exclusiveness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clannishness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clannishness":
calnnishness clownishness clannishness
Lượt xem: 369