--

clannishness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clannishness

+ Noun

  • lòng trung ành với thị tộc
  • lòng trung thành với bè đảng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clannishness"
Lượt xem: 369