clapboard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clapboard
Phát âm : /'klæpbɔ:d/
+ danh từ
- ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
weatherboard weatherboarding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clapboard"
Lượt xem: 497