--

claptrap

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: claptrap

Phát âm : /'klæptræp/

+ danh từ

  • mẹo để được khen; lời nói láo cốt để được khen; lời nói khéo
    • to talk claptrap
      nói láo cốt để được khen

+ tính từ

  • cốt được khen; cốt để loè, có tính chất phô trương
Từ liên quan
Lượt xem: 456