--

clarified butter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clarified butter

+ Noun

  • bơ đã được đun chảy và loại bớt nước.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clarified butter"
Lượt xem: 400