clarinet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clarinet
Phát âm : /,klæri'net/ Cách viết khác : (clarionet) /,klæriə'net/
+ danh từ
- (âm nhạc) clarinet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clarinet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clarinet":
clarinet clarionet - Những từ có chứa "clarinet":
clarinet clarinet section clarinettist - Những từ có chứa "clarinet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kèn trống giăm kèn
Lượt xem: 217