clark cell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clark cell+ Noun
- pin điện được sử dụng như mẫu của lực điện động.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Clark cell Clark standard cell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clark cell"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clark cell":
clark cell clark cell collar cell - Những từ có chứa "clark cell":
clark cell clark cell - Những từ có chứa "clark cell" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chị bộ giam cầm chi bộ xà lim tế bào phương trượng pin cấm cố đơn bội tép more...
Lượt xem: 806