classified
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: classified
Phát âm : /'klæsifaid/
+ tính từ
- đã được phân loại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính thức được coi là mật
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
classified ad classified advertisement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "classified"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "classified":
classified classified ad - Những từ có chứa "classified":
classified classified ad classified advertisement classified stock declassified unclassified
Lượt xem: 343