--

clavate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clavate

Phát âm : /'klævifɔ:m/ Cách viết khác : (clavate) /'kleiveit/

+ tính từ

  • (thực vật học) hình chuỳ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clavate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "clavate"
    celibate clavate
Lượt xem: 431