--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clavichord
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clavichord
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clavichord
Phát âm : /'klævikɔ:d/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(âm nhạc) clavico
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
clavichord
:
(âm nhạc) clavico
+
denuded
:
trần trụi, trọc
+
ngày sóc
:
(từ cũ) The first day of the lunar month
+
đà
:
beam; girder
+
dalton
:
nhà vật lý học và hóa học người Anh, người làm thành công thức phân tử và luật áp suất cục bộ