--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clavus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clavus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clavus
+ Noun
hiện tượng chai đầu ngón chân do đi giày chật.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clavus"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"clavus"
:
calves
Clovis
clevis
clavus
colobus
clypeus
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
clavus
:
hiện tượng chai đầu ngón chân do đi giày chật.