--

clawback

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clawback

+ Noun

  • sự thu hôì những khoản trợ cấp không đúng đối tượng.
    • the Treasury will find some clawback for the extra benefits members received
      ngân quỹ sẽ tìm cahcs thu hồi các khoản trợ cấp thêm của các thành viên.
Lượt xem: 361