--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clawfoot
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clawfoot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clawfoot
+ Noun
bàn chân quặp (dạng biến dị của bàn chân).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clawfoot"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"clawfoot"
:
club-foot
clawfoot
Lượt xem: 387
Từ vừa tra
+
clawfoot
:
bàn chân quặp (dạng biến dị của bàn chân).