cleanable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleanable+ Adjective
- có thể được làm sạch, quét sạch, tẩy sạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cleanable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cleanable":
claimable climbable cleanable - Những từ có chứa "cleanable":
cleanable uncleanable
Lượt xem: 469