clearweed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clearweed+ Noun
- (thực vật học)cây thủy ma lá mua, thuộc họ tầm ma.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
richweed dead nettle Pilea pumilla
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clearweed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clearweed":
clearweed clear-eyed
Lượt xem: 324