cleavage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleavage
Phát âm : /'kli:vidʤ/
+ danh từ
- sự chẻ, sự bổ ra
- (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách
- the cleavage of society
sự phân ra giai cấp trong xã hội
- the cleavage of society
- (địa lý,địa chất) tính dễ tách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cleavage"
- Những từ có chứa "cleavage":
cleavage cleavage cavity
Lượt xem: 463