cleistes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleistes+ Noun
- (thực vật học) phong lan cạn, phong lan đất, rễ sợi mảnh.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cleistes genus Cleistes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cleistes"
- Những từ có chứa "cleistes":
cleistes cleistes divaricata
Lượt xem: 564