--

clenched

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clenched

+ Adjective

  • được nắm chặt lại, ghì chặt, siết chặt, nghiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clenched"
Lượt xem: 291