clenched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clenched+ Adjective
- được nắm chặt lại, ghì chặt, siết chặt, nghiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clenched"
- Những từ có chứa "clenched":
clenched clenched fist
Lượt xem: 319