--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clepsydra
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clepsydra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clepsydra
+ Noun
đồng hồ nước.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
water clock
water glass
Lượt xem: 107
Từ vừa tra
+
clepsydra
:
đồng hồ nước.