clianthus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clianthus+ Noun
- cây đậu tiên (giống cây nho, có lá kép, chùm hoa rủ màu đỏ giống hạt đậu.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clianthus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clianthus":
clianthus cleanthes - Những từ có chứa "clianthus":
clianthus clianthus formosus clianthus puniceus clianthus speciosus
Lượt xem: 320