cliff rose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cliff rose+ Noun
- cây thạch thung dung (cây mọc ở bờ biển hoặc trên núi cao có hoa màu hồng tươi)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sea pink Armeria maritima
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cliff rose"
Lượt xem: 578