dấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấy+ verb
- to raise; to rise up
- những cảm xúc dấy lên trong lòng nàng
The impressions rose up vigorously in her heart
- những cảm xúc dấy lên trong lòng nàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dấy"
Lượt xem: 461