--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
climatic zone
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
climatic zone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: climatic zone
+ Noun
vùng khí hậu, đới khí hậu.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "climatic zone"
Những từ có chứa
"climatic zone"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đới
khu vực
phân vùng
khu giải phóng
khu uỷ
cận nhiệt đới
nhiệt đới
mật khu
ôn đới
quân khu
more...
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
climatic zone
:
vùng khí hậu, đới khí hậu.