clinical test
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clinical test+ Noun
- kiểm tra lâm sàng
- thử nghiệm lâm sàng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clinical test"
- Những từ có chứa "clinical test" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cặp nhiệt khảo nghiệm trắc nghiệm thử sát hạch kiểm nghiệm khảo hạch âm
Lượt xem: 651