clinometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clinometer
Phát âm : /klai'nɔmitə/
+ danh từ
- cái đo độ nghiêng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clinometer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clinometer":
clinometer coulometer cyclometer - Những từ có chứa "clinometer":
clinometer declinometer inclinometer
Lượt xem: 212