clinton
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clinton+ Noun
- tên thị trấn ở phía đông trung tâm Lowa.
- nhà chính trị người mỹ, người ủng hộ dự án xây kênh đào Erie (1769-1828).
- thủ tướng thứ 42 của Mỹ (1946)
- vợ thủ tướng Clinton, thành viên của nghị viện Mỹ (1947)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Clinton"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Clinton":
Clinton clintonia - Những từ có chứa "Clinton":
Clinton clinton administration clinton's lily clintonia clintonia andrewsiana dewitt clinton
Lượt xem: 1282