clivers
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clivers+ Noun
- cỏ mần trầu (cỏ có hoa mọc thành bông gồm năm bảy nhánh dài, dùng làm cỏ chăn nuôi)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cleavers goose grass catchweed spring cleavers Galium aparine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clivers"
Lượt xem: 397