clockwork
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clockwork
Phát âm : /'klɔkwə:k/
+ danh từ
- bộ máy đồng hồ
- like clockwork
đều đặn như một cái máy
- like clockwork
+ tính từ
- đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ
- with clockwork precision
chính xác như bộ máy đồng hồ
- with clockwork precision
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clockwork"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clockwork":
clockwork classwork - Những từ có chứa "clockwork":
clockwork clockwork universe
Lượt xem: 291