--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clomipramine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clomipramine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clomipramine
+ Noun
(y học) thuốc chống trầm cảm ba vòng, dùng điều trị lâu dài chứng trầm cảm.
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
clomipramine
:
(y học) thuốc chống trầm cảm ba vòng, dùng điều trị lâu dài chứng trầm cảm.
+
impoverished
:
bị làm nghèo, làm bần cùng hóa, bị phá hoại về mặt tài chính,
+
nương tử
:
(cũ)Young lady, damsel
+
quặt
:
to turnquặt sang phảito turn to the right
+
gióc
:
to plait (hair)