--

closely-held

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closely-held

+ Adjective

  • được sở hữu bởi một số ít cổ đông
    • a closely-held corporation
      một công ty nhỏ (tiểu thương)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closely-held"
Lượt xem: 462