--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
closeup lens
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
closeup lens
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closeup lens
+ Noun
ống kính chụp gần.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closeup lens"
Những từ có chứa
"closeup lens"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
thấu kính
hội tụ
Lượt xem: 441
Từ vừa tra
+
closeup lens
:
ống kính chụp gần.