--

closeup lens

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closeup lens

+ Noun

  • ống kính chụp gần.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closeup lens"
  • Những từ có chứa "closeup lens" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thấu kính hội tụ
Lượt xem: 442