--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
closing off
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
closing off
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closing off
+ Noun
hành động cô lập một thứ gì hay một người nào đó.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closing off"
Những từ có chứa
"closing off"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bế mạc
chợ chiều
ẩn ý
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
closing off
:
hành động cô lập một thứ gì hay một người nào đó.